Có 2 kết quả:
县政府 xiàn zhèng fǔ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ • 縣政府 xiàn zhèng fǔ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) county administration
(2) county regional government
(2) county regional government
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) county administration
(2) county regional government
(2) county regional government
Bình luận 0